Có 2 kết quả:

寄发 jì fā ㄐㄧˋ ㄈㄚ寄發 jì fā ㄐㄧˋ ㄈㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to dispatch
(2) to send out (mail)

Từ điển Trung-Anh

(1) to dispatch
(2) to send out (mail)