Có 2 kết quả:
寄发 jì fā ㄐㄧˋ ㄈㄚ • 寄發 jì fā ㄐㄧˋ ㄈㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dispatch
(2) to send out (mail)
(2) to send out (mail)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dispatch
(2) to send out (mail)
(2) to send out (mail)
Bình luận 0